Có 2 kết quả:

脫身 tuō shēn ㄊㄨㄛ ㄕㄣ脱身 tuō shēn ㄊㄨㄛ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get away
(2) to escape (from obligations)
(3) to free oneself
(4) to disengage

Bình luận 0